ÁP SUẤT VÀ LƯU LƯỢNG TRONG HỆ THỐNG THỦY LỰC LÀ GÌ?
A, VÍ DỤ MINH HỌA VỀ ÁP SUẤT, LƯU LƯỢNG
- Áp suất: Hãy tưởng tượng bạn đang sử dụng một vòi nước. Khi bạn bịt vòi để bóp đường ống lạị nước sẽ phun ra mạnh hơn, tức là lực của dòng nước tăng lên. Đây là áp suất (là lực đẩy nước ra khỏi vòi)
- Lưu lượng: Nếu bạn mở rộng vòi nước hoàn toàn, lưu lượng nước chảy ra sẽ rất lớn (nhiều nước hơn trong cùng một thời gian). Đây là lưu lượng (lượng nước chảy qua vòi trong một khoảng thời gian nhất định)
B, KHÁI NIỆM VỀ ÁP SUẤT VÀ LƯU LƯỢNG
1. Áp suất là gì?
Áp suất là lực tác động lên một đơn vị diện tích. Trong hệ thống thủy lực, áp suất được tạo ra bởi bơm thủy lực được truyền qua chất lỏng thủy lực đến xylanh. Áp suất trong hệ thống thủy lực thường được đo bằng đơn vị Bar hoặc kg/cm².
Áp suất là yếu tố chính giúp hệ thống thủy lực tạo ra lực cơ học. Ví dụ, trong một xylanh thủy lực, áp suất tác động lên bề mặt piston để tạo ra lực đẩy hoặc kéo, điều khiển các chuyển động của xylanh.
2. Lưu lượng là gì?
Lưu lượng là lượng chất lỏng di chuyển qua một điểm trong một đơn vị thời gian. Đơn vị đo lường lưu lượng phổ biến nhất là lít/phút (L/min) hoặc gallon/phút (GPM).
Lưu lượng quyết định tốc độ di chuyển của các thành phần trong hệ thống thủy lực, chẳng hạn như tốc độ mở hoặc đóng của một xi lanh hoặc tốc độ quay của một động cơ thủy lực.
3. Mối quan hệ giữa Áp suất và Lưu lượng
Áp suất và lưu lượng là hai yếu tố cơ bản và liên kết chặt chẽ trong hệ thống thủy lực, nhưng chúng hoạt động độc lập với nhau trong nhiều trường hợp.
- Áp suất cao không đồng nghĩa với lưu lượng cao: Áp suất là yếu tố tạo ra lực, trong khi lưu lượng quyết định tốc độ của dòng chảy. Một hệ thống có thể có áp suất rất cao nhưng lưu lượng thấp nếu bơm tạo ra áp suất lớn nhưng lưu lượng chất lỏng nhỏ.
- Lưu lượng cao không đồng nghĩa với áp suất cao: Tương tự, một hệ thống có lưu lượng lớn nhưng áp suất thấp nếu chất lỏng di chuyển với tốc độ cao nhưng không cần phải đối mặt với sự cản trở lớn.
4. Vai trò của Áp suất và Lưu lượng trong Hệ thống Thủy lực
- Áp suất: Xác định khả năng của hệ thống trong việc nâng, đẩy, hoặc thực hiện công việc cơ học. Nếu áp suất quá cao, hệ thống có thể gặp rủi ro hỏng hóc do các bộ phận chịu tải quá mức, dẫn đến hiện tượng như "lịm tải" hay "ghì động cơ."
- Lưu lượng: Quyết định tốc độ hoạt động của hệ thống. Một lưu lượng thấp có thể khiến các thành phần hoạt động chậm, trong khi lưu lượng quá cao có thể gây ra sự rung lắc hoặc không ổn định.
5. Điều chỉnh Áp suất và Lưu lượng
- Điều chỉnh áp suất: Thường được thực hiện thông qua van điều áp. Việc duy trì áp suất ở mức hợp lý là quan trọng để tránh quá tải hoặc hư hỏng hệ thống.
- Điều chỉnh lưu lượng: Được điều chỉnh bằng van lưu lượng hoặc bằng cách thay đổi tốc độ bơm. Lưu lượng cần được kiểm soát để đảm bảo hệ thống hoạt động trơn tru và hiệu quả.
6. Kết luận
Hiểu rõ khái niệm về áp suất và lưu lượng là bước đầu tiên để nắm vững cách hoạt động của hệ thống thủy lực. Áp suất cung cấp lực cần thiết, trong khi lưu lượng kiểm soát tốc độ của các chuyển động trong hệ thống. Cả hai yếu tố này phải được cân bằng và điều chỉnh đúng cách để đảm bảo hệ thống thủy lực hoạt động hiệu quả và an toàn.
CTY TNHH PHỤ TÙNG THIẾT BỊ VIỆT NHẬT
Nhập khẩu, mua bán phụ tùng Hitachi, Komatsu và Kobelco từ Nhà sản xuất thiết bị gốc.
https://vietnhatparts.com/
ĐT/ Zalo (Duy Việt Nhật): 0977 010 083